Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  45  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bán hàng thông minh qua điện thoại internet / . , . - . - : , . - : ;
  • Thông tin xếp giá: KD21000001
  • 2 Bạc và đệm lót / Chung Thế Quang; Lưu Văn Hy; Nguyễn Phước Hậu; Huỳ . - 1. - H : Thanh niên, 2009. - 247tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN741
  • 3 Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào; Trần Thế San; Hồ Viết Bình . - 1. - H : Đà Nẵng, 2001. - 256tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV19, MV19
  • 4 Công nghệ cán kim loại / Đỗ Hữu Nhơn; Đỗ Thành Dũng; Phan Văn Hạ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2007. - 275tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL467, Ml285
  • 5 Công nghệ dập tạo hình khối . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 248tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL470, Ml290
  • 6 Công nghệ dập thủy tĩnh / Phạm Văn Nghệ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 286tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV569, MV374
  • 7 Công nghệ phay / Người dịch: Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 231tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV2, MV2
  • 8 Động cơ / Chung Thế Quang; Lưu Văn Hy; Nguyễn Phước Hậu; Huỳ . - 1. - H : Thanh niên, 2009. - 324tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN740
  • 9 Gia công cơ khí / Phạm Văn Khôi; Đình Văn Phong . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 248tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL172
  • 10 Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 248tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV371, MV251
  • 11 Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại / Nguyễn Tiến Lưỡng; Trần Sỹ Túy; Trần Quý Lực . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 271tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV121, MV67
  • 12 Giáo trình gia công nguội cơ bản / Phạm Minh Đạo; Nguyễn Thị Ninh; Trần Sỹ Tuấn . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 120tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN565, MN262
  • 13 Giáo trình lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động bù dao tự động trên máy CNC / Bùi Thanh trúc; Phạm Minh Đạo . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 192tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN566, MN263
  • 14 Hỏi đáp về dập tấm và cán kéo kim loại / Đỗ Hữu Nhơn . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 155tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN465
  • 15 Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện / Dương Văn Linh; Trần Thế San; Nguyễn Ngọc Đào . - 1. - H : Đà Nẵng, 2002. - 339tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL199, ML137
  • 16 Kỹ thuật tiện / Đênhejnui; Chixkin; Tơkho; Người dịch: Nguyễn Quang Châu . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 276tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN146, MN58, Q2154, Q2155, Q2156, Q2157, Q2158, Q2159, Q2160, Q2161, Q2162, Q2163, Q2164, Q2165, Q2166, Q2167, Q2168, Q2169, Q2170, Q2171, Q2172, Q2173, Q2174, Q2175, Q2176, Q2177, Q2178, Q2179, Q2180, Q2181, Q2182, Q2183, Q2184, Q2185, Q2186
  • 17 Kỹ thuật mài kim loại / Lưu Văn Nhang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 237tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV149, MV150
  • 18 Kỹ thuật rèn / Lê Phương . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 318tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN308, MN159
  • 19 Lý thuyết dập tạo hình / Nguyễn Minh Vũ . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 195tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV473
  • 20 Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số chế độ cắt (V,S) đến chất lượng bề mặt khi tiện trên máy CNC CTX 310 Ecoline với vật liệu thép C45 chưa qua nhiệt luyện / Ng.h.d:PGS.TS. Đinh Văn Chiến . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2013. - 79tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000091
  • 21 Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số chế độ cắt đến chất lượng bề mặt khi mài chi tiết với vật liệu thép LUX 15 đã qua nhiệt luyện / Ng.h.d:PGS.TS. Đinh Văn Chiến . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2013. - 0tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000086
  • 22 Nghiên cứu công nghệ gia công biến dạng dẻo và ứng dụng / Ng.h.d:Phạm Minh Tâm . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 88tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV120
  • 23 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ đồ gá gia công bánh răng mòn trong bộ truyền động bánh răng sóng trên máy phay lăn răng / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 111tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV667
  • 24 Nguyên lý và dụng cụ cắt / Trần Thế Lục; Trịnh Minh Tứ; Nguyễn Thị Phương Gia . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 227tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV559, MV395
  • 25 Thiết bị và công nghệ đúc phôi thép / Ngô Trí Phúc; Nguyễn Sơn Lâm . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 309tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV302, MV523
  • 26 Thiết kế nguyên lý gá kẹp các chi máy dạng trụ cho hệ thống cầu trục trong phân xưởng cắt gọt kim loại. Thiết kế quy trình công nghệ gia công 1 bộ đồ gá điển hình / Ng.h.d:Nguyễn Văn Cách . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 77tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV657
  • 27 Thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết thanh truyền của động cơ Diezen D12 / Ng.h.d:Thái Xuân Nhi . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 90tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV155
  • 28 Thiết kế quy trình công nghệ gia công trục khuỷu F8 / Ng.h.d:Lê Thái sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 118tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV107
  • 29 Thiết kế quy trình công nghê gia công chi tiết mặt bàn chính máy bào 4 mặt / Ng.h.d:Thành Thị Phượng . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 107tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV671
  • 30 Thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết Piston động cơ / Ng.h.d:Trần Mạnh Huyên; Phạm Hữu Truyền . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 93tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: LV95